Brand Design - Thương hiệu website chuẩn SEOBrand Design - Thương hiệu website chuẩn SEOBrand Design - Thương hiệu website chuẩn SEOBrand Design - Thương hiệu website chuẩn SEO
Bình Dương, Việt Nam
(84) 0986 923 274
(08:00 am - 05:00 pm)
info@branddesign.vn

Google Analytics là gì? Cách sử dụng Google Analytics.

Trong quá trình quản trị website, phân tích dữ liệu liên quan đến website là một giai đoạn quan trọng không thể thiếu. Nó không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ tình trạng phát triển của website, mà còn hỗ trợ chúng ta đưa ra những phương án tối ưu hóa website một cách chính xác hơn. Công cụ phân tích website trực tuyến cung cấp cho chúng ta các số liệu thời gian thực về website. Google Analytics là một công cụ mạnh mẽ giúp thực hiện điều này. Vậy Google Analytics là gì? Làm thế nào để sử dụng Google Analytics một cách hiệu quả và chuyên nghiệp? Hãy cùng Brand Design khám phá ngay dưới đây!

Mục lục

Google Analytics là gì?

  • Google Analytics là công cụ theo dõi, đo lường, phân tích và báo cáo số liệu về lượt truy cập của website.
  • Google phát triển Analytics với mục đích hỗ trợ các quản trị viên website kiểm tra tổng thể tình trạng của website và đưa ra các giải pháp cải thiện phù hợp.
  • Google cam kết số liệu về website mà họ cung cấp đều chính xác.
Google Analytics là gì
Giao diện Google Analytics

Những lợi ích “độc quyền” của Google Analytics.

Dữ liệu đo lường và phân tích từ Google Analytics cung cấp cho chúng ta một cái nhìn tổng quan về lượng truy cập trang web và giúp đưa ra những đề xuất nhằm cải thiện trải nghiệm người dùng trên trang web và cách truyền đạt nội dung phù hợp để tiếp cận người dùng một cách hiệu quả.

1. Hoàn thiện toàn bộ dữ liệu.

Theo dõi và hiểu rõ dữ liệu hoạt động sẽ giúp bạn có một đánh giá chính xác hơn về tình hình kinh doanh trực tuyến và cung cấp cơ sở thực tế để thực hiện các chiến dịch Marketing và quảng cáo hiệu quả hơn bao giờ hết!

Công cụ phân tích (Analytics) có khả năng thu thập và tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Nó cung cấp thông tin về mỗi lượt truy cập của người dùng, giúp bạn dễ dàng đánh giá hiệu quả của nội dung và áp dụng các giải pháp chỉnh sửa phù hợp. Ngoài ra, nó còn kết nối với các phần mềm quản lý kinh doanh, CRM và các nguồn dữ liệu thực tế khác, tạo ra một bộ dữ liệu hoàn thiện kết hợp giữa trang web và thông tin kinh doanh.

Hiệu quả của một trang web dựa phần lớn vào người dùng. Đối với doanh nghiệp mới thành lập mà ít người biết đến, lưu lượng truy cập có thể thấp. Trong trường hợp này, tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) là giải pháp giúp đưa trang web của bạn lên vị trí hàng đầu trên Google và tăng doanh số bán hàng.

2. Khám phá tiền năng khách hàng qua insights Google Analytics.

Khám phá những tiềm năng đáng chú ý để thu hút người dùng, tăng lợi nhuận và nâng cao tỷ lệ chuyển đổi trên trang web của bạn, nhưng… BẠN CHƯA BIẾT?

Công cụ phân tích (Analytics) sở hữu khả năng phân tích thông minh, mang đến cho bạn một loạt những thông tin tiềm năng từ dữ liệu thu thập trực tiếp từ trang web của bạn:

  • Xác định người dùng có khả năng chuyển đổi thành khách hàng cao nhất.
  • Phân tích khách hàng có xu hướng mua hàng giá trị cao, bao gồm nguồn truy cập, thời gian ở lại trang web, và các trang được xem.
  • Theo dõi khách hàng quay lại trang web nhiều lần trước khi quyết định mua hàng, và tìm hiểu vì sao họ phân vân. Sử dụng thông tin này để gửi chương trình khuyến mãi đến địa chỉ email của khách hàng.

Với những thông tin độc quyền này từ Analytics, bạn sẽ có cơ sở vững chắc để xây dựng kế hoạch nội dung tùy chỉnh cho từng nhóm đối tượng, giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi trên trang web.

3. Đồng bộ dữ liệu giữa Insights và thực tế.

Biết được chính xác hành động của khách hàng sau khi nhấp vào quảng cáo trên các mạng xã hội như Facebook, Youtube, TikTok… và khi họ truy cập vào trang web của bạn, bạn có thể áp dụng các giải pháp nhằm gia tăng tỷ lệ chuyển đổi, bao gồm mua hàng và để lại thông tin.

Bằng cách đồng bộ hóa dữ liệu giữa Insights (phân tích) và các công cụ quảng cáo, bạn có thể tiếp cận khách hàng tiềm năng một cách chính xác và hiệu quả hơn. Bạn dễ dàng kết hợp dữ liệu từ Google Analytics với các công cụ quảng cáo trên các nền tảng như Facebook, Youtube, Google Ads, Adsense, Display,… để thực hiện các chiến dịch remarketing và quảng cáo một cách hiệu quả hơn.

4. Đem lại cách sử dụng dữ liệu hiệu quả.

Mang đến một cái nhìn hoàn toàn mới về việc kết hợp và tận dụng các nguồn dữ liệu khác nhau thông qua khả năng tùy chỉnh và tích hợp mạnh mẽ của Google Analytics.

Google Analytics cung cấp khả năng chia sẻ dữ liệu dễ dàng và đảm bảo mức độ bảo mật cao. Bạn có hoàn toàn quyền truy cập và sử dụng dữ liệu theo ý muốn:

  • Tích hợp API để kết hợp dữ liệu từ các nguồn khác nhau.
  • Định nghĩa thêm đối tượng và thuộc tính mới cho dữ liệu.
  • Cài đặt tính năng thương mại điện tử và phễu đa kênh.

Điều này cho phép bạn mở rộng khả năng sử dụng của Google Analytics và tận dụng mọi tài nguyên dữ liệu có sẵn để đạt được những thông tin quan trọng và phân tích chi tiết hơn về hoạt động của website và khách hàng.

5. Khai thác tối đa những lợi ích mà dữ liệu đem lại.

Analytics là công cụ giúp chuyển đổi dữ liệu rời rạc thành thông tin quan trọng và liên quan trực tiếp đến kết quả thực tế. Analytics thu thập và đo lường mọi dữ liệu có thể về mỗi lượt truy cập, bao gồm thời gian, địa lý, thiết bị, trình duyệt, và nhân khẩu học.Đồng thời, nó phân tích những dữ liệu thô này một cách chi tiết, biến chúng thành những insights độc đáo và đề xuất cải thiện hữu ích cho website.Công cụ này giúp gia tăng khả năng chuyển đổi, tăng lượng truy cập, cải thiện thứ hạng trên các trang tìm kiếm, và xây dựng kế hoạch Marketing hiệu quả.

Những tính năng hữu ích từ Google Analytics.

Nổi bật hơn các công cụ trên thị trường với hàng loạt tính năng thông tin, hữu ích mà chỉ Google Analytics mới có:

1. Phân tích dữ liệu thông minh.

Analytics cung cấp giao diện thông minh và dễ hiểu để trả lời mọi thắc mắc của bạn về mọi khía cạnh của dữ liệu hoặc tình hình kinh doanh của website.

Qua giao diện này, bạn có thể tìm hiểu và hiểu rõ hơn về các thông tin liên quan, từ các chỉ số cơ bản cho đến các thống kê chi tiết.

Thông qua việc trình bày thông minh, Analytics giúp bạn dễ dàng hiểu và tìm ra câu trả lời cho các câu hỏi về dữ liệu và kinh doanh của website một cách tổng quan và chi tiết.

Analytics cung cấp khả năng chia sẻ thông tin một cách dễ dàng, cho phép bạn và đồng nghiệp truy cập và sử dụng dữ liệu chung một cách chủ động, từ đó tăng cường hiệu quả trong quá trình phân tích và nghiên cứu.

Cung cấp thông tin phù hợp theo nhu cầu
Analytics sẽ tự động phân tích và cung cấp những thông tin quan trọng như từ khóa, xu hướng mới hoặc cơ hội để thu hút khách hàng từ dữ liệu của bạn. Điều này giúp bạn nhận được thông tin phù hợp và quan trọng ngay khi cần thiết.

Mô hình hóa mối liên kết giữa người dùng và tỷ lệ chuyển đổi
Analytics có khả năng tích hợp với các công cụ khác của Google như Smart Goals, Smart Lists và Session Quality, để tạo ra một mô hình phân tích chi tiết dựa trên dữ liệu về người dùng và hoạt động chuyển đổi trên website. Mục tiêu của việc này là gia tăng tỷ lệ chuyển đổi và hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa người dùng và hoạt động kinh doanh trên website của bạn.

2. Đa dạng các loại báo cáo.

Google Analytics cung cấp đa dạng các loại báo cáo giúp bạn tiếp cận thông tin chi tiết về người dùng và hoạt động trên trang web của bạn. Dưới đây là một số loại báo cáo quan trọng trong Google Analytics mà bạn nên biết:

  1. Báo cáo về lưu lượng truy cập: Bạn có thể xem tổng lượt truy cập, nguồn truy cập, từ khóa tìm kiếm, trình duyệt và thiết bị sử dụng để truy cập trang web của bạn. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về nguồn lưu lượng và biểu đồ thay đổi theo thời gian.
  2. Báo cáo về hành vi người dùng: Bạn có thể theo dõi số trang xem, thời gian ở lại trang web, tỷ lệ thoát và các hành động của người dùng trên trang web. Điều này giúp bạn đánh giá hiệu quả của nội dung và trải nghiệm người dùng trên trang web của bạn.
  3. Báo cáo về mục tiêu và chuyển đổi: Bạn có thể xem tỷ lệ chuyển đổi, các mục tiêu hoàn thành và các hoạt động chuyển đổi khác trên trang web. Điều này giúp bạn đánh giá hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị và đề xuất cải thiện để tăng cường khả năng chuyển đổi.
  4. Báo cáo về thương mại điện tử: Nếu bạn có trang web thương mại điện tử, Google Analytics cung cấp báo cáo về doanh thu, sản phẩm bán chạy, giỏ hàng bỏ qua và nhiều thông tin quan trọng khác để bạn theo dõi và đánh giá hoạt động bán hàng trực tuyến của bạn.
  5. Báo cáo về truyền thông xã hội: Bạn có thể xem hiệu quả của hoạt động truyền thông xã hội, số lượt chia sẻ và tương tác từ các mạng xã hội như Facebook, Twitter, LinkedIn và nhiều nền tảng khác.

Tất cả các loại báo cáo này cung cấp thông tin quan trọng và đa dạng để bạn có cái nhìn tổng quan và chi tiết về hoạt động trang web của mình.

Báo cáo người dùng

Báo cáo người dùng trong Google Analytics cung cấp thông tin tổng quát về khách truy cập trang web, giúp bạn đáp ứng các câu hỏi quan trọng trong kinh doanh online: Ai là người truy cập vào website của bạn? Họ có nhu cầu gì? Trang web của bạn có những yếu tố nào thu hút họ? Làm thế nào để thu hút và giữ chân họ lâu hơn? Làm thế nào để thúc đẩy họ mua hàng và để lại thông tin?

Báo cáo người dùng

Báo cáo người dùng

    • Đánh giá hoạt động: Đo lường tần suất truy cập vào website từng người dùng dựa trên các tiêu chí như thời gian, thao tác, và nguồn truy cập. Thông qua đánh giá này, bạn có thể định lượng hoạt động của từng người dùng trên website.
    • Giá trị khách hàng: Đo lường giá trị mà mỗi người dùng mang lại cho bạn thông qua các lượt truy cập. Khách hàng có giá trị vòng đời cao thường là những khách hàng trung thành với thương hiệu của bạn.
    • Phân tích đối tượng: Xử lý dữ liệu và cung cấp báo cáo tổng quan về tất cả các đối tượng tiềm năng trên website. Báo cáo này giúp bạn phân loại đối tượng tiềm năng thành nhiều nhóm nhỏ hơn và tạo ra các nội dung, kế hoạch marketing riêng biệt cho từng nhóm để tăng hiệu quả chuyển đổi.
    • Thăm dò người dùng: Nghiên cứu hành vi của từng người dùng để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và cải thiện hiệu quả các chiến dịch marketing.

Báo cáo hành vi

Báo cáo hành vi người dùng tập trung vào phân tích các hành động của người dùng trên website để bạn có thể hiểu được nguyên nhân sau các hành động đó, bao gồm:

  • Xem thêm bài viết khác: Báo cáo sẽ cho bạn biết người dùng tại sao lại chọn xem thêm bài viết khác, có thể do cùng chủ đề hoặc có kiến thức liên quan.
  • Mua hàng: Báo cáo sẽ cung cấp thông tin về việc so sánh các sản phẩm mà người dùng đã thực hiện, cũng như nội dung mà họ đã xem trước khi thực hiện mua hàng.

 

báo cáo hành vi

Báo cáo hành vi

  • Luồng hành vi: là báo cáo đã được sơ đồ hóa giúp bạn theo dõi được cách người dùng di chuyển trong website của bạn như thế nào, biết được nội dung nào được người dùng quan tâm và yếu tố nào cần được tối ưu để thu hút người dùng hơn.
  • Site Search: cung cấp thông tin về các lượt tìm kiếm bằng chức năng tìm kiếm của website (nếu có). Với nội dung tìm kiếm bạn có thể hiểu được người dùng cần gì ở website và cung cấp đúng thứ họ cần
  • Site Speed: cung cấp số liệu về tốc độ người dùng tiếp cận với website giúp xác định các yếu tố cần cải thiện và có giải pháp phù hợp.

Báo cáo chuyển đổi

Báo cáo chuyển đổi giúp bạn biết được hiệu quả của từng kênh Marketing và chi tiết từng thao tác được thực hiện từ lúc người dùng nhấp vào quảng cáo cho đến khi hoàn tất chuyển đổi.

báo cáo chuyển đổi

Báo cáo chuyển đổi

  • Luồng mục tiêu: Cho bạn thấy được cách người dùng thực hiện chuyển đổi trên website như thế nào (quan tâm những trang nào, tại sao tỷ lệ thoát cao,…) và có giải pháp điều hướng người dùng hiệu quả hơn.
  • Thương mại điện tử: Phân tích mọi giao dịch được thực hiện trên website
  • Phễu đa kênh: Giúp bạn theo dõi được rõ ràng, chi tiết hiệu quả của từng kênh Marketing và cách chúng tạo ra chuyển đổi cho website

Báo cáo thời gian thực

Báo cáo Thời gian thực trong Google Analytics cung cấp thông tin trực tiếp về hoạt động đang diễn ra của người dùng truy cập website tại thời điểm hiện tại. Báo cáo này cho thấy các thông số sau:

  • Số lượng người dùng đang truy cập
  • Nguồn truy cập của người dùng
  • Trang đang được xem
  • Tương tác hiện tại của người dùng
  • Các sự kiện đang diễn ra trong thời gian thực

Thông qua báo cáo Thời gian thực, bạn có thể theo dõi trực tiếp hoạt động của người dùng trên trang web, biết được số lượng và nguồn gốc của người dùng đang truy cập, trang web họ đang xem và các tương tác hiện tại như nhấp chuột, xem video, hoặc gửi biểu mẫu. Điều này giúp bạn có cái nhìn tức thì và chi tiết về hoạt động trên trang web để đưa ra các quyết định và điều chỉnh ngay lập tức.

báo cáo thời gian thực

Báo cáo thời gian thực

Bạn có thể theo dõi hoạt động của người dùng ngay lập tức để xem tác động của các chiến dịch tiếp thị hoặc sự kiện đặc biệt trên trang web của bạn. Báo cáo thời gian thực cung cấp thông tin tức thì về hoạt động trang web và có thể hữu ích cho việc theo dõi phản hồi nhanh chóng và đánh giá hiệu quả của các hoạt động tiếp thị và quảng cáo.

3. Cá nhân hóa dữ liệu và giao diện.

Analytics cho phép bạn truy cập, tùy chỉnh và sắp xếp dữ liệu hoàn toàn theo ý muốn để có báo cáo phù hợp nhất với doanh nghiệp.

Truy cập dữ liệu

Cho phép tài khoản truy cập tất cả dữ liệu ở mọi lúc mọi nơi như app, email, phần mềm bên thứ 3, hoặc các sản phẩm khác của Google có tương thích với Analytics.

Lọc và tùy chỉnh

Tùy chỉnh dữ liệu cho phù hợp với nhu cầu sử dụng với hàng loạt chức năng hỗ trợ như bộ lọc nâng cao, nhóm kênh, nhóm nội dung, tạo chỉ số đo lường mới.

Thống kê dạng phễu

  • Phễu mua hàng: phân tích luồng mua hàng của người dùng nhằm xác định họ có quyết định mua hoặc không mua ở giai đoạn nào.
  • Phễu đa kênh: sơ đồ hóa và báo cáo chi tiết về cách người dùng tương tác, chuyển đổi của từng chiến dịch.

Thay đổi quy trình

Tự thêm các yếu tố, chỉ số mới theo ý bạn vào quy trình đo lường và phân tích để xây dựng được báo cáo phù hợp với doanh nghiệp, ngành hàng.

Tạo và tùy chỉnh báo cáo

Với các công cụ được Analytics cung cấp, bạn có thể chủ động tự tạo cho website một dashboard với các dữ liệu, báo cáo và thông số do bạn tùy chỉnh.

4. Thu nhập và quản lý dữ liệu.

Analytics giúp bạn tổ chức và quản lý dữ liệu một cách có hệ thống, khoa học đem lại giá trị sử dụng thực tế, đem lại thông tin quan trọng giúp phát triển kinh doanh.

 

  • Tích hợp API: Công nghệ Analytics có thể tương thích tốt với mọi phần mềm bên thứ 3 cho phép bạn tích hợp và truyền dữ liệu một cách đơn giản, bảo mật.
  • Quản lý Tag: Analytics có thể nhận diện được phần lớn loại tag đang được sử dụng để đánh dấu cho trang web.
  • Cấu hình API: Đem đến cho bạn nhiều phương pháp sử dụng và kết hợp APIs
  • Tùy chỉnh biến số: Analytics cho phép bạn sử dụng các số nguyên, biến số tùy chỉnh để đo lường các chỉ số theo yêu cầu của ngành hàng, doanh nghiệp.
  • Nhập dữ liệu: Bạn có thể nhập dữ liệu từ nguồn bên ngoài và kết hợp với dữ liệu có sẵn của Analytics để có bộ dữ liệu hoàn thiện hơn
  • Giới hạn quyền truy cập: Phân quyền truy cập dữ liệu theo từng vai trò

5. Xử lý dữ liệu

Analytics giúp bạn tiến hành các chiến dịch Marketing dễ dàng và hiệu quả hơn dựa trên chính những dữ liệu thu nhập được từ website của bạn.

Phát hiện tiềm năng và nguy cơ

  • Tiềm năng: Analytics liên tục phân tích Insight của những doanh nghiệp liên quan và qua thời gian học hỏi sẽ cung cấp cho bạn các insight phù hợp từng nhóm đối tượng tiềm năng
  • Nguy cơ: Analytics cung cấp tính năng nhắc nhở bạn về các lỗi gây cản trở hoặc sai lệch kết quả dữ liệu (mã theo dõi bị cấu hình sai, dữ liệu đột ngột dừng lại…)

Phân tích và dự đoán cơ hội

Analytics cung cấp thông tin và cơ sở giúp bạn đoán trước được những người dùng và hành động có thể đem lại lợi nhuận, lợi ích cho kinh doanh.

  • Smart Lists giúp nhận diện người dùng có thể quan tâm tới quảng cáo.
  • Smart Goals dự đoán những mục tiêu nên được tối ưu để tăng chuyển đổi.

Nhân khẩu học của đối tượng tiềm năng

Analytics phân tích đối tượng tiềm năng của website và cung cấp các thông tin hữu ích như: tuổi, giới tính, sở thích…

Việc nghiên cứu insight cũng như xác định đối tượng hợp lý với ngành hàng kinh doanh là không dễ dàng nếu như bạn không có bất kỳ kiến thức kinh doanh nào. Tại Brand Design – chúng tôi cung cấp dịch vụ Tư vấn chiến lược Marketing nhầm giúp các doanh nghiệp xây dựng kế hoạch quảng bá thương hiệu phù hợp và chuẩn xác.

6. Tích hợp công cụ

Analytics có thể tích hợp tốt với nhiều công cụ khác giúp bạn tiết kiệm thời gian và gia tăng hiệu quả phân tích dữ liệu

  • Google Ads
  • Google AdSense
  • SalesForce
  • Data Studio
  • Google Search Console

và một số tính hợp nâng cao chỉ hỗ trợ khi bạn đăng ký gói Analytics 360:

  • Google Ad Manager
  • Google Cloud
  • Custom Tables
  • Custom Funnels

Những chỉ số quan trọng có thể theo dõi bằng GA

1. Người dùng (User)

Người dùng là chỉ số cơ bản nhất thể hiện số người dùng đã vào website trong một khoảng thời gian tùy chọn

  • Mỗi người dùng sẽ có một mã Client ID riêng.
  • Thuật ngữ “traffic” có nghĩa là “số lượng người dùng”.

Cách xem số lượng người dùng (User): Đối tượng -> Tổng quan -> Người dùng

xem số lượng người dùng bằng Analytics

2. Phiên truy cập (Session)

Phiên truy cập (Session) chỉ một chuỗi thao tác mà người dùng tương tác với website

  • Nếu người dùng truy cập vào website nhưng không có tương tác và thoát ra sau đó thì ta gọi đó là phiên trang đơn, phiên trang đơn có thời lượng phiên = 0.
  • Session cho bạn biết được tổng số lần người dùng truy cập và có tương tác với website. Một người dùng có nhiều phiên truy cập nghĩa là họ đã quay lại website bạn nhiều lần.

Session được bắt đầu tính khi

  • Người dùng vừa truy cập vào website
  • Sau 30 phút không có tương tác, người dùng thực hiện bất kỳ tương tác nào (điều kiện để được tính là 1 phiên) với website như: chuyển sang trang khác cùng website, xem sản phẩm, phóng to, copy text…

Session kết thúc nếu:

  • Sau 30 phút, không có tương tác nào giữa người dùng và website
  • Người dùng đóng trình duyệt
  • Truy cập vào website khác (và không quay lại sau 30 phút)

Cách xem phiên truy cập (Session): Đối tượng -> Tổng quan -> Số phiên

xem phiên truy cập bằng google Analytics

3. Số lần xem trang (Pageview)

Số lần xem trang là tổng số trang được xem bởi tất cả người dùng. Chỉ cần người dùng truy cập vào trang dù không có tương tác hoặc thoát ra ngay vẫn được tính là 1 lần xem trang

Cách xem số lần xem trang (Pageview): Đối tượng → Tổng quan → Số lần xem trang

kiểm tra số lần xem trang trên Analytics

4. Tỷ lệ thoát (Bounce Rate)

Tỷ lệ thoát chỉ số lần người dùng truy cập website và thoát ra mà không có bất kỳ tương tác nào (số phiên trang đơn). Tỷ lệ thoát càng cao cho thấy website không cung cấp những thông tin người dùng cần nên sẽ bị bộ máy tìm kiếm đánh giá thấp.

Cách xem Tỷ lệ thoát (Bounce Rate): Đối tượng → Tổng quan → Tỷ lệ thoát

xem Tỷ lệ thoát trang trên GA

Cách nhận biết số lần xem trang, phiên và tỷ lệ thoát:

Ví dụ: Truy cập website  Trang A  Trang B  Thoát

Số liệu Analytics sẽ ghi lại là:

  • Trang A: +1 lượt xem, +1 phiên, không ảnh hưởng tỷ lệ thoát
    Trang A có thao tác là chuyển tiếp sang trang B nên được tính +1 phiên
  • Trang B: +1 lượt xem, 0 phiên, tăng tỷ lệ thoát
    Trang B chỉ tính +1 lượt xem do người dùng chỉ xem (không có bất kỳ tương tác nào với website) rồi thoát nên không đủ điều kiện tính +1 phiên và làm tăng tỷ lệ thoát.

5. Thời gian trung bình của phiên (Avg. time per sessions)

Thời gian trung bình của phiên cho biết khoảng thời gian một người dùng hoạt động trên website của bạn. Thời trang trung bình của phiên càng cao càng chứng tỏ website của bạn cung cấp thông tin, nội dung hữu ích giúp thu hút người dùng ở lại lâu hơn.

Thời gian trung bình của phiên = Tổng thời lượng tất cả phiên / Tổng số phiên

Cách xem thời gian trung bình của phiên (Avg. time per sessions): Đối tượng → Tổng quan → Thời gian trung bình của phiên.

Thời gian trung bình của phiên google analytics

6. Số trang/phiên (Avg. pageviews per sessions)

Số trang/phiên chỉ số lượng trang trung bình người dùng xem trong một phiên.

Ví dụ: Người dùng duyệt web theo thứ tự sau: trang A -> trang B -> trang A thì vẫn được tính là 3 trang/phiên (không loại trừ trùng lặp).

Tùy vào đặc thù của mỗi website mà số trang/phiên có mức đánh giá khác nhau: website bán quần áo sẽ có số trang/phiên cao vượt trội hơn so với các website giới thiệu, landing page.

Cách xem số trang/phiên (Avg. pageviews per sessions): Đối tượng -> Tổng quan -> Số trang/phiên

Cách xem số trang/phiên

7. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate)

Thuật ngữ “chuyển đổi” của website có nghĩa là người dùng vào website và thực hiện hành động đúng mục đích của bạn:

  • Truy cập vào website và mua hàng
    (chuyển đổi từ người truy cập -> khách hàng)
  • Truy cập vào website và để lại thông tin
    (chuyển đổi từ người truy cập -> khách hàng tiềm năng)
  • Truy cập vào website và tải app
    (chuyển đổi từ người truy cập -> người dùng/khách hàng)

Tùy vào mục tiêu kinh doanh (KPI) để chọn đơn vị chuyển đổi phù hợp. Một chuyển đổi thông thường là:

  • 1 đơn đặt hàng
  • 1 lần đăng ký nhận tin
  • 1 lần để lại thông tin
  • 1 lượt tải app
  • 1 cuộc gọi

Bạn có thể thiết lập và đo lường chuyển đổi tại Quản trị -> Mục tiêu

đo lường Tỷ lệ chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi = (Số lần đạt được mục tiêu/ Số truy cập website) x 100 

Ví dụ: Bạn muốn biết trong 550 người truy cập vào website có bao nhiêu người đã đăng ký nhận tin?

  • Trong trường hợp này 1 chuyển đổi sẽ là 1 lượt đăng ký
  • Tỷ lệ chuyển đổi = (Số lượt đăng ký/ 550) x 100

Hướng dẫn đăng ký và cách sử dụng Google Analytics bản cũ

Để đăng ký Google Analytics, đầu tiên bạn cần đăng nhập vào tài khoản Google https://accounts.google.com/servicelogin

Sau đó truy cập https://analytics.google.com/ và chọn bắt đầu đo lường

 

1. Thông tin tài khoản.

Nhập tên tài khoản và chọn tiếp tục

2. Thiết lập thuộc tính.

  • Nhập Tên thuộc tínhMúi giờĐơn vị tiền tệ
  • Chọn Hiện tùy chọn nâng cao -> bật Tạo một thuộc tính Universal Analytics -> Nhập URL của trang web -> chọn Chỉ tạo một thuộc tính Universal Analytics (lựa chọn này sẽ tạo giao diện Analytics theo bản cũ).

 

3. Giới thiệu về doanh nghiệp.

Chọn Danh mục -> Quy mô doanh nghiệp -> Chọn cách bạn sẽ dùng Analytics -> Tạo

 

4. Xác nhận và hoàn tất đăng ký.

Đánh dấu cả 2 ô điều khoản -> chọn Tôi chấp nhận

Đây là giao diện sử dụng của Analytics sau khi hoàn tất đăng ký và thiết lập.

giao diện sử dụng của Google Analytics

Lưu ý: Nếu bạn đã có tài khoản Google Analytics rồi thì có thể bỏ qua bước trên và chọn phần tạo thuộc tính mới ở danh mục quản trị để khai báo những thông tin cần thiết.

Hướng dẫn tích hợp mã theo dõi của Analyitcs vào website

Nội dung phía trên, Mona đã hướng dẫn chi tiết cách đăng ký Google Analytics, vậy làm sao để lấy mã theo dõi (tracking code) từ Analytics. Hãy theo dõi kỹ nội dung phần dưới đây.

Cách lấy mã theo dõi (tracking code) từ Analytics

Vào phần Quản trị -> Thông tin theo dõi -> Mã theo dõi

Cách lấy mã theo dõi (tracking code) từ Google Analytics

Cách tích hợp mã theo dõi (tracking code) vào website

1. Cách thêm mã theo dõi vào website thường

Dán đoạn mã theo dõi đã copy vào tag <head> của website

Cách thêm mã theo dõi vào website thường

2. Cách thêm mã theo dõi vào website WordPress

Đối với website wordpress thì cách nhanh và dễ nhất là sử dụng plugin hỗ trợ:

  • Cài và kích hoạt Plugin Insert Header and Footer
  • Vào phần cài đặt -> Insert Headers and Footers -> Dán mã theo dõi

Copy tracking code

Sau khi hoàn tất đăng ký và thiết lập, chờ xác minh trong vòng 24h – 48h và website của bạn sẽ nhận được dữ liệu từ Google Analytics!

Hướng dẫn cài đặt Google Analytics GA4 (bản mới) bằng Google Tag Manager

Đăng ký tài khoản Google Tag Manager tại: https://tagmanager.google.com/

Chọn tạo tài khoản để bắt đầu đăng ký

Hướng dẫn cài đặt Google Analytics GA4 (bản mới)

Nhập đầy đủ thông tin về tài khoản -> chọn Tạo

  • Sau khi chọn Tạo, trang điều khoản sẽ hiện ra
  • Tick Chấp nhận điều khoản và chọn Có để tiếp tục
  • Sau khi hoàn tất quy trình đăng ký tài khoản, bạn sẽ được chuyển đến trang điều khiển và nhận mã theo dõi (tracking code)
  • Thêm mã theo dõi (tracking code) vào website theo các bước hướng dẫn tích hợp bên trên
  • Sau khi đã tích hợp mã theo dõi
  • Chọn Tạo thẻ mới tại giao diện chính
  • Nhấp vào bảng cấu hình thẻ
  • Chọn cấu hình Google Analytics: Cấu hình GA4

Đến bước này, bạn cần có mã đo lường từ Google Analytics để tiếp tục

  • Truy cập giao diện Google Analytics
  • Chọn Quản trị ➞ Trợ lý thiết lập GA4 ➞ Bắt đầu tạo thuộc tính GA4 mới

Trợ lý thiết lập GA4

Chọn Tạo thuộc tính để tiếp tục

Chọn Xem tài sản GA4 và chuyển sang giao diện GA4 để lấy mã luồng dữ liệu

Xem tài sản GA4

  • Sau khi được chuyển sang giao diện GA4
  • Chọn Quản trị ➞ Luồng dữ liệu ➞ Chọn website của bạn

Luồng dữ liệu

Copy mã đo lường của luồng website

Dán mã đo lường vào Google Tag Manager bị gián đoạn ở bước trước

Dán mã đo lường vào Google Tag Manager

Nhấp vào bảng Kích hoạt

nhấp vào bảng kích hoạt

Chọn trình kích hoạt ➞ chọn All Pages

chọn All Pages

Sau khi đã có Mã đo lường và Chọn kích hoạt -> Lưu

Mã đo lường và Chọn kích hoạt

Bước cuối cùng là chọn Gửi ở trang tổng quan

chọn Gửi ở trang tổng quan

So sánh Google Analytics 4 và Universal Analytics

Dưới đây là bảng so sánh giữa Google Analytics 4 và Universal Analytics giúp bạn thấy rõ sự khác biệt giữa 2 tính năng này:

Google Analytics 4 Universal Analytics
Measurement Model (Mô hình đo lường) Sử dụng sự kiện (event) để đo lường dữ liệu Sử dụng trang (page) và sự kiện (event) để đo lường dữ liệu
Reporting (Báo cáo) Cung cấp báo cáo linh hoạt hơn và dễ dàng tạo báo cáo hơn Giao diện báo cáo truyền thống
Conversion (Goal) Tạo chuyển đổi (goal) thông qua việc đánh dấu sự kiện là chuyển đổi (event) Tạo chuyển đổi (goal) thông qua cài đặt trong cấu hình admin
Custom Dimension và Custom Metric Hỗ trợ lên đến 50 custom dimension và 50 custom metric Hỗ trợ lên đến 20 custom dimension và 20 custom metric
Data Retention (Lưu trữ dữ liệu) Hỗ trợ lưu trữ dữ liệu trong 2 tháng và 14 tháng Hỗ trợ lưu trữ dữ liệu theo mức độ tùy chọn từ 14 tháng đến vô hạn
Tracking Code (Mã theo dõi) Sử dụng Measurement ID bắt đầu bằng G- Sử dụng Tracking ID bắt đầu bằng UA-
Analysis Reports (Báo cáo phân tích) Cung cấp tính năng phân tích nâng cao giúp theo dõi hành trình khách hàng Giới hạn cho khách hàng Analytics 360 để xem và phân tích dữ liệu
BigQuery Tích hợp tính năng BigQuery cho phép truy vấn dữ liệu cao cấp Tích hợp tính năng BigQuery cho khách hàng Analytics 360
Interface (Giao diện) Giao diện báo cáo hoàn toàn khác biệt và ít báo cáo hơn Giao diện báo cáo truyền thống
View Không có khái niệm “View” trong GA4, sử dụng Account và Property Có khái niệm “View” cho phân tách dữ liệu theo trang web và ứng dụng

Những ứng dụng hữu ích của Analytics trong thực tế

Thống kê thời gian thực (real-time)

Công cụ Analytics giúp bạn thấy được có bao nhiêu người dùng đang lướt website của bạn. Qua đó giúp bạn nắm rõ lưu lượng truy cập tối ưu nhất của website trong 1 ngày, tạo tiền đề để xây dựng KPIs cho chiến dịch Digital Marketing của bạn.

Thống kê lượt truy cập

Google Analytics thống kê được nguồn truy cập vào website của người dùng đến từ đâu là nhiều nhất, cụ thể bao gồm các kênh như Social Media, Google Search, Quảng cáo, các website khác… Ngoài ra, nó còn có khả năng thống kê được ngôn ngữ và hệ điều hành mà thiết bị của người dùng đang sử dụng để truy cập vào website của bạn là gì, từ đó tạo tiền đề để bạn tối ưu website phù hợp với các tiêu chí trên.

Phân tích hành vi người dùng

Không chỉ dừng lại ở nguồn truy cập, Google Analytics còn cho thấy hành vi thực sự của họ trên website thông qua các chỉ số như thời gian trung bình của 1 phiên truy cập, trang được truy cập nhiều nhất trên website, tỷ lệ thoát trang cùng nhiều chỉ số khác mà bạn mong muốn tìm hiểu cụ thể hơn.

Phân tích nhân khẩu học

Google Analytics có thể phân tích các số liệu theo giới tính, địa điểm, sở thích… Điều này được Google thu thập thông qua cookies người dùng hoặc được máy chủ Google định vị, theo dõi.

Hệ thống quản trị của Google Analytics

Analyitcs cung cấp cho bạn trình quản trị gồm 3 thành phần chính:

Hệ thống cấu trúc Google Analytics

Tài khoản (account)

Đây là một đơn vị cao nhất trong Analytics mà bạn có thể tạo. Tài khoản là điểm để truy cập vào Google Analytics. Bạn cần tạo ít nhất một tài khoản để có thể truy cập vào Analytics và để xác định các thuộc tính mà bạn cần theo dõi. Thông thường một tổ chức có thể có một hoặc nhiều tài khoản Google Analytics. Mỗi tài khoản có thể chứa tối đa 50 thuộc tính khác nhau, giúp bạn có thể tùy biến các thuộc tính cho tài khoản theo yêu cầu.

Thuộc tính (property)

Thuộc tính đại diện cho một trang web cụ thể hoặc ứng dụng di động. Mỗi thuộc tính có một ID theo dõi để kích hoạt việc thu thập dữ liệu. Tuy nhiên, bạn có thể chuyển đổi thuộc tính giữa các tài khoản. Tuy nhiên, thường không cần sử dụng nhiều thuộc tính như vậy. Hãy sắp xếp các thuộc tính một cách hiệu quả và đơn giản nhất.

Mục này cho phép bạn sở hữu một loại mã theo dõi kích hoạt được nhận diện bởi con số ID có mẫu như sau: UA-xxxxxxxx-y (mã này là duy nhất và không thể điều chỉnh được)

  • Dãy số ở giữa là số tài khoản.
  • Số ở cuối là số thuộc tính.

Chế độ xem (view)

Chế độ xem là cách để bạn truy cập vào các báo cáo trong Google Analytics. Chế độ xem sẽ được xác định từ một thuộc tính. Mỗi chế độ xem có thể được lọc và xử lý dữ liệu theo cách riêng. Một thuộc tính có thể chứa nhiều chế độ xem và tối đa là 25 chế độ xem.

Hãy duy trì một thuộc tính duy nhất để tránh dữ liệu bị thao túng theo sự thay đổi của chế độ xem nhé. Và bạn có thể cấp cho người dùng quyền để truy cập vào chế độ xem để họ có thể xem các báo cáo dựa trên dữ liệu cung cấp ở mục này.

Quy trình hoạt động của Google Analytics

Quy trình hoạt động của Google Analytics

Cách hoạt động và cung cấp dữ liệu cho doanh nghiệp của Analytics sẽ bao gồm 4 giai đoạn cụ thể sau đây:

Data Collection ➞ Configuration ➞ Processing ➞ Reporting

  • Giai đoạn 1 – Data Collection: thu thập dữ liệu liên quan tới website bằng đoạn mã JavaScript được cài đặt trong quá trình cấu hình. Các cookies người dùng (nơi chứa thông tin nhân khẩu học và thông tin thiết bị của người dùng) cùng hành vi của người dùng trên website cũng sẽ được đoạn mã JavaScript này thu thập lại để gửi qua máy chủ Google.
  • Giai đoạn 2 – Configuration (Cấu hình): Chuyển một đống dữ liệu sơ cấp đã kể trên thành thứ cấp để chuẩn bị cho quá trình báo cáo trên website.
  • Giai đoạn 3 – Processing (Xử lý): Doanh nghiệp có thể lựa chọn các chỉ số mà họ muốn theo dõi. Cấu trúc báo cáo cũng được doanh nghiệp quyết định thông qua thuộc tính View. Quá trình này giúp xử lý dữ liệu và tạo ra báo cáo chi tiết cho website.
  • Giai đoạn 4 – Reporting (Báo cáo): Sau quá trình xử lý, báo cáo đầy đủ được xuất ra để cung cấp thông tin cho doanh nghiệp về hoạt động của website.

Câu hỏi thường gặp về Google Analytics

1. Tôi muốn xem hiển thị người dùng truy cập trên trang web bằng cách nào?

Để xem hiển thị người dùng truy cập trên trang web của bạn, bạn cần truy cập vào bảng điều khiển Google Analytics và làm theo các bước sau:

  • Bước 1: Đăng nhập vào tài khoản Google Analytics của bạn.
  • Bước 2: Chọn trang web bạn muốn xem hiển thị người dùng.
  • Bước 3: Trên thanh bên trái, bạn sẽ thấy một menu dọc. Bấm vào “Khán giả” (Audience).
  • Bước 4: Trong menu con, bạn có thể chọn các tùy chọn như “Tổng quan” (Overview), “Người dùng hoạt động” (Active Users), “Người dùng mới” (New Users), và nhiều tùy chọn khác để xem hiển thị người dùng truy cập trên trang web của bạn theo mong muốn.

2. Cách để chia sẻ dữ liệu Google Analytics cho người khác

Để chia sẻ dữ liệu Google Analytics cho người khác, bạn có thể làm theo các bước sau:

  • Bước 1: Đăng nhập vào tài khoản Google Analytics của bạn.
  • Bước 2: Chọn trang web mà bạn muốn chia sẻ dữ liệu.
  • Bước 3: Trên thanh bên trái, bạn sẽ thấy một menu dọc. Bấm vào “Quản trị” (Admin).
  • Bước 4: Tại cột “Quyền truy cập” (Account), “Quyền kiểm soát” (Property), hoặc “Quyền xem” (View), tùy thuộc vào mức độ truy cập mà bạn muốn chia sẻ, bạn có thể chọn “Quản lý người dùng” (User Management).
  • Bước 5: Nhập địa chỉ email của người mà bạn muốn chia sẻ dữ liệu với và chọn các quyền truy cập tương ứng.
  • Bước 6: Bấm vào nút “Thêm” (Add) để hoàn thành quá trình chia sẻ dữ liệu.

3. Tôi có thể theo dõi chiến dịch quảng cáo Google Ads trên Google Analytics hay không?

Câu trả lời là , bạn có thể theo dõi chiến dịch quảng cáo Google Ads trên Google Analytics. Để làm điều này, bạn cần liên kết tài khoản Google Analytics với tài khoản Google Ads của bạn. Sau khi liên kết thành công, bạn có thể theo dõi hiệu quả quảng cáo, lưu lượng truy cập và hành vi người dùng liên quan đến chiến dịch quảng cáo của bạn trong báo cáo Google Analytics.

4. Google Analytics có mất phí sử dụng không?

Google Analytics cung cấp cả phiên bản miễn phí và phiên bản trả phí.

  • Phiên bản miễn phí của Google Analytics là một công cụ rất mạnh mà bạn có thể sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu truy cập trang web của mình một cách cơ bản.
  • Phiên bản trả phí có tên gọi Google Analytics 360 Suite, được thiết kế dành riêng cho các doanh nghiệp có quy mô lớn và yêu cầu phân tích dữ liệu chi tiết, đa dạng và mở rộng. Phiên bản trả phí này cung cấp nhiều tính năng và khả năng phân tích mạnh mẽ hơn, như tích hợp với các nền tảng quảng cáo khác, tích hợp dữ liệu nguồn khác nhau, và hỗ trợ tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo.

Kết luận về Google Analytics

Google Analytics là một công cụ phân tích website rất hay, giúp các quản trị viên website có thể theo dõi tình trạng để điều hướng kế hoạch tốt hơn.

Bài viết trên Brand Design đã giúp bạn hiểu rõ về thuật ngữ Google Analytics là gì? đồng thời hướng dẫn cách sử dụng Google Analytics hiệu quả giúp hàng triệu người làm SEO hoặc Marketing online có thể sử dụng Analytics thành thạo hơn để thúc đẩy bán hàng và đạt được mục tiêu kinh doanh của mình.

5/5 - (3 bình chọn)

Leave A Reply

123B